DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 2,36 | 1,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,97 | 18,66 | 14,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,31 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.195,32 | 7.591,18 | 4.585,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,00 | 22,53 | -39,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,93 | 21,12 | 23,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,55 | 23,53 | 19,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,94 | 93,58 | 89,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,33 | 84,71 | 83,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,78 | 34,46 | 48,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,86 | 58,57 | 97,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,50 | 15,95 | 25,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,53 | 290,73 | 457,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.424,19 | 14.169,15 | 15.252,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,86 | 2,41 | 2,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,30 | 1,97 | 2,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,39 | 0,34 |