DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,32 | 0,15 | -1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,39 | 1,47 | -16,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,09 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,28 | 21,10 | 21,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,76 | 9,43 | 0,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,74 | 39,06 | 37,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,24 | 7,46 | -6,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -87,29 | 26,12 | 233,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 119,73 | 75,36 | 101,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,37 | 70,90 | 55,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,45 | 14,94 | 14,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 17,46 | 33,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 398,66 | 324,18 | 497,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,81 | 18,32 | 14,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,32 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,67 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,51 |