DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,87 | 5,64 | 15,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,01 | 17,18 | 58,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,85 | 3,73 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.450,01 | 1.889,35 | 1.897,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,55 | 30,30 | 0,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,81 | 27,45 | 11,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,23 | 28,47 | 107,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,09 | 63,57 | 53,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 120,04 | 94,93 | 101,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 407,65 | 245,58 | 402,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,78 | 89,23 | 54,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,20 | 88,05 | 67,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 491,86 | 308,80 | 449,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.004,02 | -4.016,03 | -1.256,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,61 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,49 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,70 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,89 | 2,77 | 2,10 |