DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | 0,01 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,10 | 0,26 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,01 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,05 | 3,89 | 3,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,79 | 4,72 | 72,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 80,89 | -93,04 | 1.444,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,18 | 9,41 | 8,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 2,89 | 2,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,11 | 13,23 | 6,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,35 | 67,77 | 71,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 568,76 | 7.497,57 | 457,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 143,49 | 2.277,58 | 146,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,45 | 1.743,04 | 109,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 760,61 | 10.329,66 | 641,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,95 | 177,60 | 40,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,50 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 1,14 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,13 | 2,96 | 2,94 |