DUPONT
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 1,18 | 22,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 19,88 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,90 | 4,68 | 3,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,53 | 0,00 | 151,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 149,04 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,07 | 28,60 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 26,57 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,40 | 82,50 | 74,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.055,71 | 134,81 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25.885,39 | -513.732,84 | 1.292,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,95 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 26.284,64 | 1.135,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,42 | 135,87 | 153,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,39 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,00 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,90 | 3,68 | 2,52 |