DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,46 | 4,88 | 5,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,77 | 2,37 | 2,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,48 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,63 | 4,28 | 4,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.138,88 | 1.103,65 | 1.099,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,83 | -3,09 | -0,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,35 | 9,77 | 10,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,11 | 3,49 | 3,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,29 | 78,81 | 82,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,98 | 86,16 | 82,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,42 | 44,46 | 46,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,19 | 69,07 | 57,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,51 | 52,18 | 43,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,32 | 147,88 | 142,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,49 | 189,27 | 210,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,62 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,63 | 3,28 | 3,14 |