DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,10 | -4,57 | 1,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,42 | -511,75 | 152,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,32 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,82 | 4,87 | 4,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.332,29 | -95,86 | -15,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,36 | 1,55 | -6,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,24 | -411,82 | 266,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,07 | 146,32 | 65,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,66 | 84,93 | 87,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 361,84 | 4.999,94 | 5.675,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,10 | 4,86 | 5,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,50 | 195,19 | 221,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 556,72 | 10.693,10 | 12.931,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 584,68 | 545,58 | 552,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,36 | 22,32 | 19,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,34 | 22,16 | 19,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,33 | 0,33 |