DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,19 | 1,81 | 1,91 | -11,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,27 | 1,93 | 2,52 | -10,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,34 | 0,28 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,72 | 2,69 | 2,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.426,25 | 13.564,29 | 11.655,35 | 14.093,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,80 | 82,65 | -14,07 | 20,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,17 | 16,74 | 17,19 | 5,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,01 | 1,15 | 9,29 | -4,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 23,05 | 254,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -28.441,42 | 166,84 | 117,72 | 92,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,20 | 71,39 | 92,09 | 71,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 249,66 | 192,56 | 261,12 | 188,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,88 | 48,76 | 59,54 | 33,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 479,52 | 284,61 | 382,94 | 274,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.248,14 | 2.699,56 | -4.925,84 | -417,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,34 | 0,71 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,47 | 0,26 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,71 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 1,73 | 1,70 | 1,93 |