TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.333.718
|
7.581.596
|
9.756.299
|
10.576.736
|
12.228.223
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
467.220
|
1.723.205
|
761.930
|
1.043.790
|
1.502.879
|
1. Tiền
|
263.449
|
941.447
|
705.930
|
644.790
|
802.639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
203.771
|
781.758
|
56.000
|
399.000
|
700.240
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.900
|
0
|
7.400
|
8.110
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.900
|
0
|
7.400
|
8.110
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.612.853
|
1.735.575
|
2.771.125
|
2.652.953
|
2.940.659
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
960.322
|
280.414
|
1.166.694
|
1.988.261
|
2.170.552
|
2. Trả trước cho người bán
|
175.750
|
204.604
|
139.862
|
243.426
|
371.553
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
1.000.000
|
1.143.479
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
476.781
|
250.556
|
321.090
|
421.266
|
413.428
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.646.014
|
3.139.025
|
4.880.128
|
5.930.372
|
6.858.168
|
1. Hàng tồn kho
|
1.646.014
|
3.139.025
|
4.969.142
|
5.958.352
|
6.905.038
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-89.013
|
-27.980
|
-46.870
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
607.631
|
977.892
|
1.343.115
|
942.221
|
918.407
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45.996
|
41.187
|
56.241
|
46.128
|
74.887
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
561.635
|
936.705
|
1.286.794
|
896.037
|
807.302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
80
|
56
|
36.218
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.615.407
|
22.193.124
|
30.352.549
|
28.774.461
|
29.292.777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.335.308
|
1.303.869
|
1.298.310
|
1.344.575
|
1.403.254
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.335.308
|
1.303.869
|
1.298.310
|
1.344.575
|
1.403.254
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.267.297
|
16.568.909
|
23.784.752
|
21.507.557
|
20.185.726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.767.943
|
16.103.772
|
19.826.833
|
17.916.830
|
16.864.318
|
- Nguyên giá
|
22.411.039
|
21.906.539
|
30.478.383
|
29.323.337
|
29.389.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.643.095
|
-5.802.767
|
-10.651.550
|
-11.406.507
|
-12.525.358
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
67.300
|
67.300
|
67.300
|
67.300
|
67.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.300
|
-67.300
|
-67.300
|
-67.300
|
-67.300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
499.353
|
465.137
|
3.957.919
|
3.590.727
|
3.321.408
|
- Nguyên giá
|
688.278
|
696.681
|
4.693.664
|
4.500.413
|
4.419.261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188.925
|
-231.544
|
-735.745
|
-909.686
|
-1.097.853
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
800.547
|
722.403
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.156.174
|
1.129.620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-355.627
|
-407.217
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.429.179
|
1.694.487
|
1.467.480
|
1.157.484
|
2.081.827
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.429.179
|
1.694.487
|
1.467.480
|
1.157.484
|
2.081.827
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.900
|
0
|
202.628
|
180.510
|
1.532.527
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
195.228
|
180.510
|
190.164
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.342.363
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.900
|
0
|
7.400
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.577.724
|
2.625.859
|
3.599.378
|
3.783.787
|
3.367.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.576.442
|
2.625.859
|
2.905.894
|
3.486.983
|
3.346.161
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.282
|
0
|
693.484
|
296.804
|
20.879
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27.949.126
|
29.774.720
|
40.108.848
|
39.351.197
|
41.521.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.823.171
|
17.304.898
|
26.029.307
|
25.010.018
|
26.273.561
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.101.945
|
11.219.362
|
7.508.154
|
7.877.180
|
17.154.059
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.467.361
|
7.757.284
|
4.162.866
|
4.800.093
|
13.105.475
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
526.343
|
324.871
|
952.963
|
1.508.640
|
1.574.456
|
4. Người mua trả tiền trước
|
238.767
|
1.105.603
|
955.735
|
34.709
|
489.804
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66.771
|
199.721
|
162.677
|
166.959
|
160.207
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
6
|
16.064
|
4.778
|
14.842
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
734.809
|
704.901
|
944.648
|
1.000.544
|
818.656
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
67.895
|
1.126.976
|
306.683
|
342.355
|
980.623
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.517
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
19.101
|
9.997
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.721.227
|
6.085.535
|
18.521.153
|
17.132.838
|
9.119.502
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.124.124
|
0
|
500
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.491.008
|
4.969.654
|
9.220.443
|
9.238.203
|
2.979.109
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
613.431
|
586.979
|
1.842.834
|
1.543.910
|
1.517.611
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
492.664
|
528.903
|
7.457.376
|
6.350.725
|
4.622.782
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12.125.954
|
12.469.822
|
14.079.541
|
14.341.179
|
15.247.439
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12.125.954
|
12.469.822
|
14.079.541
|
14.341.179
|
15.247.439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8.993.091
|
9.892.399
|
10.991.554
|
10.991.554
|
10.991.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
145.709
|
145.709
|
1.098.260
|
1.098.260
|
1.098.260
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-189.059
|
-365.829
|
-419.420
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-358.967
|
-170.252
|
675.544
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.282.837
|
2.727.397
|
2.766.593
|
2.962.205
|
3.031.229
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.757.719
|
2.375.004
|
2.727.397
|
2.766.593
|
2.962.205
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
525.118
|
352.394
|
39.196
|
195.611
|
69.025
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
66.843
|
120.925
|
165.954
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27.949.126
|
29.774.720
|
40.108.848
|
39.351.197
|
41.521.000
|