DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,43 | -5,99 | -5,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,95 | -26,02 | -22,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,92 | 3,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.589,95 | 3.188,00 | 3.089,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,73 | -11,20 | -3,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,09 | -12,07 | -3,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,70 | -14,69 | -24,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -199,56 | 178,33 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,57 | 99,32 | 93,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,36 | 78,92 | 88,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 225,60 | 176,24 | 189,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,89 | 30,89 | 40,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,18 | 303,51 | 300,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.167,66 | -417,01 | -1.037,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,96 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,34 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,93 | 2,02 |