DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,89 | -2,37 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,98 | -1,95 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,68 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,78 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 245,93 | 304,17 | 365,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,87 | 23,68 | 20,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,31 | -0,28 | 2,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,59 | -2,48 | 0,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 159,26 | 103,14 | 74,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,20 | 76,10 | 79,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,36 | 66,53 | 94,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,60 | 25,30 | 22,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,43 | 39,75 | 67,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 98,07 | 99,35 | 124,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 148,47 | 136,35 | 132,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 1,70 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,19 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,25 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,78 | 1,46 |