DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 16,34 | -12,31 | 3,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | 5,54 | -2,71 | 0,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,58 | 0,73 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,78 | 5,07 | 6,22 | 6,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.103,14 | 5.738,37 | 7.355,10 | 6.094,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,31 | -5,98 | 28,17 | -17,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,62 | 14,37 | 3,45 | 12,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 10,20 | 0,30 | 4,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,17 | 61,03 | -1.058,85 | 20,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,26 | 88,98 | 84,40 | 95,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,89 | 42,37 | 22,58 | 86,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 331,83 | 379,01 | 246,60 | 317,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,72 | 90,10 | 48,00 | 8,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 342,53 | 380,86 | 273,11 | 366,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,99 | 181,41 | 144,29 | -575,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,15 | 0,13 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,39 | 0,45 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,83 | 4,10 | 5,27 | 5,65 |