DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,34 | 0,49 | -0,77 | -1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.601,73 | 32,38 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,12 | 2,10 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,39 | 7,12 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,58 | 1.712,06 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -32,52 | 17,72 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -1.099,78 | 62,04 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 145,64 | 52,20 | 164,08 | 128,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21.351,21 | 1.221,38 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | -456.831,35 | 46.313,50 | -17.297.004,51 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -31.724,54 | 3.218,26 | -1.202.140,27 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 674.770,68 | 37.314,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 223,45 | 209,47 | 210,66 | 221,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,40 | 1,41 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,12 | 1,10 | 1,12 |