DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,97 | 9,59 | 2,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,62 | 56,48 | 29,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,10 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 1,69 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,25 | 100,26 | 44,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,32 | 23,39 | -55,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,85 | 65,99 | 53,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,15 | 64,69 | 44,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,83 | 91,93 | 72,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 94,97 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,99 | 58,46 | 100,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,21 | 8,45 | 13,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,56 | 19,20 | 0,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 144,39 | 177,86 | 400,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -171,47 | 8,86 | 113,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 1,05 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 1,03 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,80 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 0,69 | 0,79 |