DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 2,53 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,26 | 6,95 | 7,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,30 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,20 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 232,18 | 269,83 | 232,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,25 | 16,21 | -13,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,58 | 18,24 | 15,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,52 | 8,87 | 8,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 98,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,26 | 78,36 | 81,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,76 | 49,44 | 74,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,18 | 19,13 | 23,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,56 | 50,68 | 56,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,08 | 195,02 | 240,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 395,64 | 420,60 | 437,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,98 | 3,69 | 3,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 3,23 | 3,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,21 | 0,23 |