DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,39 | 0,65 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -314,42 | 56,42 | 97,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,72 | 27,08 | 24,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,87 | 52,80 | -9,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,33 | 86,25 | 69,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | -308,03 | 61,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,07 | 91,21 | 94,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 408,48 | 356,27 | 257,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,53 | 20,28 | 16,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,47 | 44,01 | 35,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.814,42 | 1.936,94 | 2.010,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 515,20 | 547,58 | 509,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,38 | 21,07 | 19,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,10 | 20,71 | 18,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |