Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 631.364 405.365 435.115 419.880 436.866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148.530 195.424 241.720 293.061 77.543
1. Tiền 17.442 19.432 94.361 23.558 20.954
2. Các khoản tương đương tiền 131.088 175.992 147.359 269.503 56.589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.810 13.814 35.691 12.859 302.686
1. Chứng khoán kinh doanh 13.810 13.814 13.815 13.799 13.852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -940 -839
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 0 21.876 0 289.674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 453.050 186.055 151.829 106.046 48.467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.739 22.898 28.351 26.994 27.276
2. Trả trước cho người bán 51 400 539 76 42
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 403.500 156.500 116.500 69.600 16.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.760 6.257 6.439 9.376 4.549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 829 894 667 1.272 1.391
1. Hàng tồn kho 829 894 667 1.272 1.391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.146 9.178 5.208 6.641 6.778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497 675 516 1.621 2.459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.004 1.982 24 24 24
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.645 6.521 4.669 4.997 4.296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.741.600 1.907.923 1.939.828 1.985.785 2.046.014
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.013 1.000 1.000 86.215 86.215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.013 1.000 1.000 86.215 86.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 95.851 86.200 80.075 73.009 67.117
1. Tài sản cố định hữu hình 95.330 85.936 79.639 72.727 66.911
- Nguyên giá 148.074 146.181 148.174 144.310 144.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.744 -60.245 -68.534 -71.583 -77.821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 521 264 435 282 206
- Nguyên giá 1.962 2.062 2.426 2.426 2.456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.441 -1.798 -1.990 -2.144 -2.250
III. Bất động sản đầu tư 143.287 138.197 133.106 128.016 122.925
- Nguyên giá 160.418 160.418 160.418 160.418 160.418
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.131 -22.222 -27.312 -32.403 -37.493
IV. Tài sản dở dang dài hạn 490.330 490.514 490.712 491.687 494.913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 490.330 490.514 490.712 491.687 494.913
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.007.872 1.189.928 1.232.462 1.202.677 1.270.850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.007.872 1.189.928 1.232.462 1.202.677 1.270.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.247 2.084 2.474 4.181 3.994
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.861 1.795 2.342 3.751 3.727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 386 289 132 429 267
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.372.964 2.313.288 2.374.943 2.405.665 2.482.879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 196.153 139.120 136.265 136.199 137.360
I. Nợ ngắn hạn 84.587 27.628 20.666 19.350 20.772
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.812 1.741 712 570 793
4. Người mua trả tiền trước 0 295 295 296 322
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.873 2.380 2.781 1.824 1.559
6. Phải trả người lao động 15.973 8.895 2.435 351 794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 133 136 135 1.153 170
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 85 146 104 102 115
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.270 6.342 6.135 6.412 7.904
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.441 7.692 8.070 8.643 9.115
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 111.567 111.491 115.599 116.849 116.589
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 110.037 110.132 114.131 114.799 115.406
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.530 1.360 1.468 2.050 1.183
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.176.811 2.174.168 2.238.679 2.269.466 2.345.519
I. Vốn chủ sở hữu 2.176.811 2.174.168 2.238.679 2.269.466 2.345.519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 823.764 826.899 829.423 831.834 837.216
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343.053 343.752 406.451 435.360 507.569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 270.917 277.631 340.195 402.835 486.595
- LNST chưa phân phối kỳ này 72.135 66.121 66.256 32.525 20.974
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.995 3.517 2.804 2.272 733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.372.964 2.313.288 2.374.943 2.405.665 2.482.879