TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
631.364
|
405.365
|
435.115
|
419.880
|
436.866
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
148.530
|
195.424
|
241.720
|
293.061
|
77.543
|
1. Tiền
|
17.442
|
19.432
|
94.361
|
23.558
|
20.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
131.088
|
175.992
|
147.359
|
269.503
|
56.589
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.810
|
13.814
|
35.691
|
12.859
|
302.686
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13.810
|
13.814
|
13.815
|
13.799
|
13.852
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-940
|
-839
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
0
|
21.876
|
0
|
289.674
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
453.050
|
186.055
|
151.829
|
106.046
|
48.467
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.739
|
22.898
|
28.351
|
26.994
|
27.276
|
2. Trả trước cho người bán
|
51
|
400
|
539
|
76
|
42
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
403.500
|
156.500
|
116.500
|
69.600
|
16.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.760
|
6.257
|
6.439
|
9.376
|
4.549
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
829
|
894
|
667
|
1.272
|
1.391
|
1. Hàng tồn kho
|
829
|
894
|
667
|
1.272
|
1.391
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.146
|
9.178
|
5.208
|
6.641
|
6.778
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
497
|
675
|
516
|
1.621
|
2.459
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.004
|
1.982
|
24
|
24
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.645
|
6.521
|
4.669
|
4.997
|
4.296
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.741.600
|
1.907.923
|
1.939.828
|
1.985.785
|
2.046.014
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.013
|
1.000
|
1.000
|
86.215
|
86.215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.013
|
1.000
|
1.000
|
86.215
|
86.215
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
95.851
|
86.200
|
80.075
|
73.009
|
67.117
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95.330
|
85.936
|
79.639
|
72.727
|
66.911
|
- Nguyên giá
|
148.074
|
146.181
|
148.174
|
144.310
|
144.733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.744
|
-60.245
|
-68.534
|
-71.583
|
-77.821
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
521
|
264
|
435
|
282
|
206
|
- Nguyên giá
|
1.962
|
2.062
|
2.426
|
2.426
|
2.456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.441
|
-1.798
|
-1.990
|
-2.144
|
-2.250
|
III. Bất động sản đầu tư
|
143.287
|
138.197
|
133.106
|
128.016
|
122.925
|
- Nguyên giá
|
160.418
|
160.418
|
160.418
|
160.418
|
160.418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.131
|
-22.222
|
-27.312
|
-32.403
|
-37.493
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
490.330
|
490.514
|
490.712
|
491.687
|
494.913
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
490.330
|
490.514
|
490.712
|
491.687
|
494.913
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.007.872
|
1.189.928
|
1.232.462
|
1.202.677
|
1.270.850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.007.872
|
1.189.928
|
1.232.462
|
1.202.677
|
1.270.850
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.247
|
2.084
|
2.474
|
4.181
|
3.994
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.861
|
1.795
|
2.342
|
3.751
|
3.727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
386
|
289
|
132
|
429
|
267
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.372.964
|
2.313.288
|
2.374.943
|
2.405.665
|
2.482.879
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
196.153
|
139.120
|
136.265
|
136.199
|
137.360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84.587
|
27.628
|
20.666
|
19.350
|
20.772
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.812
|
1.741
|
712
|
570
|
793
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
295
|
295
|
296
|
322
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.873
|
2.380
|
2.781
|
1.824
|
1.559
|
6. Phải trả người lao động
|
15.973
|
8.895
|
2.435
|
351
|
794
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
133
|
136
|
135
|
1.153
|
170
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
85
|
146
|
104
|
102
|
115
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.270
|
6.342
|
6.135
|
6.412
|
7.904
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.441
|
7.692
|
8.070
|
8.643
|
9.115
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
111.567
|
111.491
|
115.599
|
116.849
|
116.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
110.037
|
110.132
|
114.131
|
114.799
|
115.406
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.530
|
1.360
|
1.468
|
2.050
|
1.183
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.176.811
|
2.174.168
|
2.238.679
|
2.269.466
|
2.345.519
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.176.811
|
2.174.168
|
2.238.679
|
2.269.466
|
2.345.519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
823.764
|
826.899
|
829.423
|
831.834
|
837.216
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
343.053
|
343.752
|
406.451
|
435.360
|
507.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
270.917
|
277.631
|
340.195
|
402.835
|
486.595
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72.135
|
66.121
|
66.256
|
32.525
|
20.974
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.995
|
3.517
|
2.804
|
2.272
|
733
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.372.964
|
2.313.288
|
2.374.943
|
2.405.665
|
2.482.879
|