DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,57 | 1,25 | -5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,22 | 0,39 | -2,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,48 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,14 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 427,75 | 470,07 | 277,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,35 | 9,89 | -40,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,33 | 7,32 | 5,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,37 | 0,44 | -2,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,37 | 89,64 | 100,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,18 | 23,06 | 25,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,17 | 12,59 | 18,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,51 | 9,65 | 11,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 53,79 | 48,16 | 57,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,15 | 95,53 | 85,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,63 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,23 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,14 | 0,71 |