DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 5,02 | 4,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | 2,58 | 1,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,48 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,98 | 4,02 | 5,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.271,25 | 788,26 | 1.317,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,04 | -37,99 | 67,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,87 | 7,84 | 3,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,87 | 3,52 | 2,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,86 | 94,72 | 75,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,44 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,55 | 24,47 | 18,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,28 | 58,54 | 54,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,16 | 80,85 | 22,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 62,52 | 81,08 | 70,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -228,05 | -262,18 | -192,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,73 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,23 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,57 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,98 | 3,02 | 4,23 |