DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,81 | 3,94 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,86 | 10,16 | 9,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,28 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,41 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 421,33 | 440,40 | 370,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,22 | 4,53 | -15,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,34 | 16,15 | 14,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,37 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 75,83 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,43 | 65,74 | 70,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,63 | 51,12 | 46,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,10 | 46,22 | 47,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,66 | 277,49 | 330,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 833,45 | 883,97 | 920,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,86 | 2,94 | 3,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 2,47 | 2,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,37 |