Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8,60 | 8,24 | 7,66 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 5,53 | 5,59 | 4,99 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96,52 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,82 | 0,98 | 0,96 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,90 | 0,53 | 0,15 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 47,81 | 56,29 | 57,85 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8,60 | 8,24 | 7,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 13,22 | 7,86 | 23,51 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 11,88 | 27,00 | 26,93 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,44 | 13,83 | 18,43 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,54 | 0,46 | 0,47 |
ROE (%) | % | 9,77 | 8,26 | 9,38 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 47,48 | 40,94 | 38,36 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 74,32 | 82,92 | 88,87 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 41,74 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1,20 |