DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,33 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,00 | 12,69 | -292,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,28 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,23 | 33,04 | -242,31 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0,24 | -4,82 | -1,47 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 58,27 | 24,31 | 24,85 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,39 | 0,56 | 2,70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5,18 | 28,15 | 3,15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -12,62 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 |