DUPONT
Đơn vị | Q3 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,63 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -32,71 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,71 | -43,17 | -35,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,50 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,74 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -18,03 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -22,84 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 143,26 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,80 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,30 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 194,81 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 96,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2018 | Q4 2018 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -333,14 | -295,69 | -378,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,16 | 0,28 | 0,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,85 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,71 | -44,17 | -36,31 |