I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
366.863
|
478.999
|
494.175
|
218.916
|
582.043
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-225.773
|
-420.760
|
-404.676
|
54.557
|
-528.081
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.678
|
4.186
|
31.585
|
5.898
|
5.323
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.555
|
7.475
|
10.663
|
35.207
|
16.229
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-60
|
-393
|
-2.091
|
6.560
|
32.148
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-264.305
|
-483.343
|
-566.475
|
-152.680
|
-700.593
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.469
|
51.315
|
121.641
|
159.571
|
118.811
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
141.090
|
58.239
|
89.499
|
273.473
|
53.963
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
82.027
|
-161.256
|
251.913
|
52.249
|
-480.578
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.832
|
541.853
|
27.175
|
3.085.964
|
1.400.761
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-366.542
|
-456.952
|
2.175.449
|
-323.821
|
-1.025.504
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20.811
|
101.651
|
69.932
|
145.108
|
276.190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
235.000
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.631
|
-17.972
|
-173.620
|
-206.670
|
-79.039
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-146.226
|
-38.746
|
-100.198
|
-89.536
|
-274.165
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.638
|
26.817
|
2.340.150
|
2.936.767
|
-128.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.696
|
-40.582
|
-10.294
|
-7.586
|
-2.441
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
1.167
|
|
|
1.345
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.148.153
|
-966.838
|
-3.214.918
|
-2.005.077
|
-2.115.753
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.152.498
|
774.636
|
1.306.407
|
1.251.006
|
1.919.221
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-149.567
|
-274.645
|
-107.938
|
-926.341
|
-950.580
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
253.015
|
109.778
|
-152.500
|
1.206.159
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69.138
|
35.131
|
71.180
|
267.769
|
421.318
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86.507
|
-218.116
|
-1.845.785
|
-1.572.728
|
479.269
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
176.400
|
1
|
3.575
|
228.943
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1.300
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
758.703
|
1.074.035
|
482.601
|
2.732.344
|
997.448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-739.394
|
-500.991
|
-1.101.515
|
-3.678.677
|
-1.103.448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-286.448
|
0
|
|
-321.492
|
-195.285
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90.739
|
571.745
|
-615.339
|
-1.038.882
|
-301.285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-192.885
|
380.446
|
-120.974
|
325.157
|
49.612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
331.051
|
138.166
|
518.612
|
397.638
|
722.796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138.166
|
518.612
|
397.638
|
722.796
|
772.408
|