I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100.918
|
118.547
|
90.896
|
145.300
|
115.670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-86.977
|
-98.399
|
-91.163
|
-109.756
|
-92.887
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.157
|
-10.375
|
-9.368
|
-14.336
|
-12.141
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.065
|
-3.022
|
0
|
-3.283
|
-3.869
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-52
|
0
|
-5
|
-99
|
-1.270
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
64.746
|
77.318
|
-78.709
|
57.705
|
68.938
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-68.733
|
-71.668
|
73.787
|
-77.233
|
-85.005
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.322
|
12.400
|
-14.562
|
-1.702
|
-10.563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.541
|
-5.671
|
0
|
0
|
-96
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
47
|
2
|
2
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.529
|
-5.623
|
2
|
2
|
-91
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84.616
|
83.520
|
87.239
|
135.918
|
89.234
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80.242
|
-89.954
|
-74.116
|
-127.354
|
-80.886
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-3.000
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.375
|
-6.433
|
13.123
|
5.565
|
8.347
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.476
|
343
|
-1.437
|
3.866
|
-2.307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.069
|
2.592
|
2.936
|
1.499
|
5.364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.592
|
2.936
|
1.499
|
5.364
|
3.057
|