I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
636
|
1.622
|
2.365
|
2.122
|
2.179
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.602
|
11.098
|
7.008
|
11.732
|
5.599
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.352
|
7.246
|
7.174
|
6.994
|
3.624
|
- Các khoản dự phòng
|
-350
|
1.589
|
-2.478
|
2.432
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
321
|
-629
|
-17
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.278
|
2.891
|
2.329
|
2.307
|
1.975
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.238
|
12.720
|
9.373
|
13.855
|
7.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18.908
|
20.119
|
9.049
|
-13.203
|
-10.540
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.815
|
-769
|
3.560
|
-3.303
|
-2.588
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.872
|
-13.656
|
-4.711
|
-9.165
|
-943
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-290
|
-449
|
273
|
245
|
161
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.309
|
-2.981
|
-2.475
|
-2.159
|
-1.919
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
-654
|
-321
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.196
|
-2.402
|
-181
|
-18
|
-980
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.614
|
12.582
|
14.890
|
-14.402
|
-9.354
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-865
|
|
-7.785
|
7.200
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
-15
|
15
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
5.907
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
1
|
2
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-544
|
-14
|
-7.768
|
13.109
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66.322
|
80.778
|
75.487
|
73.659
|
85.029
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86.397
|
-96.143
|
-76.387
|
-73.833
|
-72.999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7.200
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.075
|
-15.365
|
-8.099
|
-174
|
12.030
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.995
|
-2.797
|
-978
|
-1.468
|
2.676
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.886
|
5.880
|
3.084
|
2.106
|
638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.880
|
3.084
|
2.106
|
638
|
3.314
|