1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.733
|
0
|
56.521
|
40.002
|
498.254
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.733
|
0
|
56.521
|
40.002
|
498.254
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.703
|
0
|
56.206
|
39.880
|
395.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.030
|
0
|
316
|
122
|
102.956
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35.000
|
450
|
0
|
0
|
20.801
|
7. Chi phí tài chính
|
35.000
|
0
|
0
|
0
|
6.526
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
861
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.749
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
126
|
99
|
1.273
|
73
|
33.879
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.905
|
351
|
43
|
50
|
74.605
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.198
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.165
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.905
|
351
|
43
|
50
|
76.770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
606
|
70
|
9
|
10
|
9.968
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.065
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
606
|
70
|
9
|
10
|
13.033
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.299
|
281
|
34
|
40
|
63.737
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.299
|
281
|
34
|
40
|
63.732
|