Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 -1.556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 -1.556
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 5.398
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 -6.953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 34 13 529 975
7. Chi phí tài chính 2.451 2.420 2.589 3.897 37
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.451 2.420 2.589 3.897 37
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 171 7.494 2.659 910 4.904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.621 -9.881 -5.235 -11.230 -3.966
12. Thu nhập khác 0 55 0 8.586 6.307
13. Chi phí khác 3.692 2.247 1.481 3.798 3.201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.692 -2.192 -1.481 4.788 3.107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.313 -12.073 -6.716 -6.442 -859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82 0 0 0 780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 82 0 0 0 780
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.396 -12.073 -6.716 -6.442 -1.639
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.396 -12.073 -6.716 -6.442 -1.639