1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1.556
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
-1.556
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
5.398
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
-6.953
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
34
|
13
|
529
|
975
|
7. Chi phí tài chính
|
2.451
|
2.420
|
2.589
|
3.897
|
37
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.451
|
2.420
|
2.589
|
3.897
|
37
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
171
|
7.494
|
2.659
|
910
|
4.904
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.621
|
-9.881
|
-5.235
|
-11.230
|
-3.966
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
55
|
0
|
8.586
|
6.307
|
13. Chi phí khác
|
3.692
|
2.247
|
1.481
|
3.798
|
3.201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.692
|
-2.192
|
-1.481
|
4.788
|
3.107
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.313
|
-12.073
|
-6.716
|
-6.442
|
-859
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
82
|
0
|
0
|
0
|
780
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82
|
0
|
0
|
0
|
780
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.396
|
-12.073
|
-6.716
|
-6.442
|
-1.639
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.396
|
-12.073
|
-6.716
|
-6.442
|
-1.639
|