TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33.543
|
39.025
|
42.323
|
32.041
|
34.954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.345
|
22.715
|
20.736
|
11.033
|
11.667
|
1. Tiền
|
3.297
|
4.529
|
5.711
|
3.533
|
3.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.048
|
18.186
|
15.025
|
7.500
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.500
|
12.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.500
|
12.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.761
|
11.678
|
13.943
|
2.880
|
1.539
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.197
|
4.604
|
3.330
|
2.241
|
1.592
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.183
|
6.424
|
9.724
|
215
|
111
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
913
|
1.181
|
1.420
|
1.190
|
603
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-531
|
-531
|
-531
|
-767
|
-767
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.084
|
4.034
|
4.059
|
4.651
|
5.554
|
1. Hàng tồn kho
|
4.897
|
4.847
|
4.873
|
5.465
|
6.368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-813
|
-813
|
-813
|
-813
|
-813
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
352
|
598
|
1.084
|
1.476
|
1.193
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119
|
269
|
676
|
353
|
659
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
394
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
234
|
329
|
408
|
729
|
535
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96.550
|
89.962
|
87.463
|
100.314
|
97.997
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
361
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
911
|
911
|
911
|
911
|
549
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-831
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
II. Tài sản cố định
|
88.234
|
83.009
|
80.670
|
94.965
|
87.880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87.083
|
81.997
|
79.692
|
94.092
|
87.146
|
- Nguyên giá
|
189.138
|
196.455
|
197.070
|
220.266
|
225.674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.055
|
-114.458
|
-117.378
|
-126.174
|
-138.529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.151
|
1.012
|
977
|
873
|
734
|
- Nguyên giá
|
1.421
|
1.421
|
1.421
|
1.421
|
1.421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270
|
-409
|
-444
|
-548
|
-686
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.913
|
2.130
|
2.409
|
858
|
1.255
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.255
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.913
|
2.130
|
2.409
|
858
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.323
|
4.822
|
4.385
|
4.491
|
8.862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.323
|
4.822
|
4.385
|
4.491
|
8.862
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
130.092
|
128.987
|
129.786
|
132.355
|
132.951
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.438
|
8.832
|
7.512
|
11.581
|
9.811
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.691
|
8.321
|
6.989
|
11.030
|
9.251
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
230
|
198
|
620
|
324
|
249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
73
|
30
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
897
|
1.089
|
1.053
|
1.122
|
1.067
|
6. Phải trả người lao động
|
3.575
|
3.373
|
3.094
|
3.769
|
4.715
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
239
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
744
|
702
|
494
|
2.489
|
1.155
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.973
|
1.751
|
1.301
|
2.000
|
1.600
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
272
|
1.207
|
428
|
1.015
|
436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
746
|
511
|
522
|
550
|
560
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
708
|
511
|
522
|
550
|
510
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121.655
|
120.155
|
122.274
|
120.774
|
123.140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121.655
|
120.155
|
122.274
|
120.774
|
123.140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111.688
|
111.688
|
111.688
|
111.688
|
111.688
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
2.063
|
2.320
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.372
|
6.873
|
8.991
|
7.024
|
9.132
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58
|
734
|
6.723
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.314
|
6.139
|
2.269
|
7.024
|
9.132
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
130.092
|
128.987
|
129.786
|
132.355
|
132.951
|