Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.983 13.986 13.215 13.431 16.127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 17 5 6 374
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.980 13.969 13.209 13.426 15.753
4. Giá vốn hàng bán 7.201 7.619 8.254 7.573 8.746
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.780 6.350 4.956 5.853 7.007
6. Doanh thu hoạt động tài chính 167 120 146 205 121
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.180 1.091 1.084 2.027 1.828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.552 2.880 2.274 2.775 2.713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.215 2.499 1.743 1.256 2.587
12. Thu nhập khác 119 2 6 5 0
13. Chi phí khác 129 24 73 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 -22 -68 -19 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.205 2.477 1.676 1.237 2.587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 451 500 340 252 318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 451 500 340 252 318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.754 1.977 1.336 985 2.269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.754 1.977 1.336 985 2.269