1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95.914
|
110.396
|
132.109
|
115.715
|
62.965
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
95.914
|
110.396
|
132.109
|
115.715
|
62.965
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.408
|
84.570
|
113.194
|
96.366
|
50.809
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.506
|
25.826
|
18.914
|
19.349
|
12.156
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
266
|
3.997
|
4.832
|
5.458
|
6.287
|
7. Chi phí tài chính
|
1.315
|
2.730
|
3.420
|
4.469
|
3.837
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.315
|
2.730
|
3.420
|
4.469
|
3.837
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.688
|
7.595
|
2.733
|
2.699
|
1.971
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.318
|
2.359
|
2.689
|
2.636
|
2.378
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.451
|
17.139
|
14.904
|
15.003
|
10.257
|
12. Thu nhập khác
|
1.109
|
6.034
|
141
|
184
|
1.475
|
13. Chi phí khác
|
109
|
164
|
141
|
164
|
1.329
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.000
|
5.870
|
0
|
20
|
147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.451
|
23.009
|
14.904
|
15.023
|
10.404
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.890
|
4.602
|
2.981
|
3.005
|
2.081
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.890
|
4.602
|
2.981
|
3.005
|
2.081
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.561
|
18.407
|
11.923
|
12.018
|
8.323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.561
|
18.407
|
11.923
|
12.018
|
8.323
|