DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,76 | 5,57 | 2,39 | 4,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,22 | 25,08 | 13,28 | 11,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,19 | 0,16 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,19 | 1,13 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,27 | 76,06 | 200,61 | 454,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,66 | -21,80 | 163,75 | 126,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,33 | 33,89 | 19,29 | 17,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,84 | 29,46 | 17,29 | 17,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,04 | 97,08 | 84,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,98 | 85,95 | 79,15 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,17 | 82,96 | 122,37 | 389,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,34 | 595,30 | 814,90 | 152,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,44 | 42,11 | 39,59 | 130,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 364,97 | 728,60 | 822,43 | 553,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,85 | 124,83 | 328,33 | 361,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,10 | 5,62 | 3,65 | 2,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,87 | 2,42 | 0,72 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,63 | 0,64 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,19 | 0,13 | 0,31 |