Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.451 21.375 14.904 15.023 10.404
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.081 5.432 1.070 2.162 946
- Khấu hao TSCĐ 2.203 2.196 2.481 3.161 3.170
- Các khoản dự phòng 218 0 11 378
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.599 287 -4.832 -5.479 -6.440
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1.315 2.730 3.420 4.469 3.837
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.370 26.807 15.974 17.185 11.349
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.107 -22.088 -2.617 -14.262 37.712
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27.777 177.341 3.980 -3.415 9.755
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31.957 -13.365 78.850 -3.068 -46.500
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.835 97 -11.323 14.269 1.400
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.315 -2.730 -3.420 -4.469 -3.837
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.419 -2.890 -4.602 -2.654 -3.021
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.124 0 -720
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.610 163.172 76.843 3.586 6.138
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -115 -1.124 -41.529 -12.607
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 20 1.350
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -38.000 -235.500 -61.000 -87.000 -390.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68.150 15.000 338.350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.599 -4.586 103 14.486 5.574
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.516 -241.210 -34.276 -57.494 -57.633
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38.149 96.141 48.954 70.997 110.865
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.930 -19.515 -27.773 -43.275 -83.644
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1.447 -1.447
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 32.220 76.625 21.181 26.275 25.774
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.906 -1.413 63.747 -27.633 -25.721
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.602 11.696 10.283 74.030 46.397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.696 10.283 74.030 46.397 20.676