I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.451
|
21.375
|
14.904
|
15.023
|
10.404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.081
|
5.432
|
1.070
|
2.162
|
946
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.203
|
2.196
|
2.481
|
3.161
|
3.170
|
- Các khoản dự phòng
|
|
218
|
0
|
11
|
378
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.599
|
287
|
-4.832
|
-5.479
|
-6.440
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.315
|
2.730
|
3.420
|
4.469
|
3.837
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.370
|
26.807
|
15.974
|
17.185
|
11.349
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.107
|
-22.088
|
-2.617
|
-14.262
|
37.712
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.777
|
177.341
|
3.980
|
-3.415
|
9.755
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.957
|
-13.365
|
78.850
|
-3.068
|
-46.500
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.835
|
97
|
-11.323
|
14.269
|
1.400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.315
|
-2.730
|
-3.420
|
-4.469
|
-3.837
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.419
|
-2.890
|
-4.602
|
-2.654
|
-3.021
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.124
|
|
0
|
|
-720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.610
|
163.172
|
76.843
|
3.586
|
6.138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-115
|
-1.124
|
-41.529
|
|
-12.607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
20
|
1.350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.000
|
-235.500
|
-61.000
|
-87.000
|
-390.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
68.150
|
15.000
|
338.350
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.599
|
-4.586
|
103
|
14.486
|
5.574
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.516
|
-241.210
|
-34.276
|
-57.494
|
-57.633
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.149
|
96.141
|
48.954
|
70.997
|
110.865
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.930
|
-19.515
|
-27.773
|
-43.275
|
-83.644
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
-1.447
|
-1.447
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32.220
|
76.625
|
21.181
|
26.275
|
25.774
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.906
|
-1.413
|
63.747
|
-27.633
|
-25.721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.602
|
11.696
|
10.283
|
74.030
|
46.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.696
|
10.283
|
74.030
|
46.397
|
20.676
|