TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.501.805
|
2.128.869
|
2.008.034
|
2.215.147
|
2.593.900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
313.509
|
195.738
|
172.939
|
358.572
|
821.414
|
1. Tiền
|
97.509
|
75.738
|
40.439
|
46.972
|
35.914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
216.000
|
120.000
|
132.500
|
311.600
|
785.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
376.000
|
1.210.000
|
815.000
|
965.000
|
1.190.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
376.000
|
1.210.000
|
815.000
|
965.000
|
1.190.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
357.163
|
322.588
|
369.689
|
278.727
|
174.028
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
342.499
|
256.067
|
237.207
|
274.800
|
132.519
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.071
|
70.107
|
165.693
|
43.256
|
20.581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.000
|
10.000
|
5.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40.646
|
53.716
|
21.142
|
19.694
|
28.831
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-92.053
|
-67.303
|
-59.353
|
-59.023
|
-7.903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
453.880
|
396.480
|
618.889
|
576.848
|
364.226
|
1. Hàng tồn kho
|
456.353
|
397.946
|
621.534
|
577.484
|
364.666
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.473
|
-1.467
|
-2.646
|
-635
|
-440
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.252
|
4.064
|
31.518
|
35.999
|
44.232
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.252
|
4.064
|
1.951
|
723
|
659
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
29.567
|
35.277
|
43.573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.348.102
|
893.876
|
829.987
|
829.645
|
661.101
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
640.141
|
497.829
|
381.994
|
367.746
|
285.790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
621.045
|
486.576
|
372.660
|
360.549
|
279.883
|
- Nguyên giá
|
1.745.319
|
1.809.856
|
1.881.826
|
2.035.657
|
2.105.226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.124.274
|
-1.323.279
|
-1.509.165
|
-1.675.108
|
-1.825.344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.096
|
11.252
|
9.334
|
7.197
|
5.907
|
- Nguyên giá
|
35.106
|
35.914
|
39.045
|
38.620
|
38.620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.010
|
-24.661
|
-29.711
|
-31.423
|
-32.713
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.926
|
14.554
|
20.423
|
25.071
|
12.422
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.926
|
14.554
|
20.423
|
25.071
|
12.422
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
368.744
|
70.026
|
111.681
|
66.416
|
64.285
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66.744
|
68.026
|
69.681
|
64.416
|
62.285
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300.000
|
0
|
40.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311.293
|
311.467
|
315.888
|
350.412
|
278.604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
263.746
|
281.131
|
280.628
|
306.881
|
246.005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.882
|
11.697
|
6.016
|
5.897
|
11.488
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
29.665
|
18.640
|
29.243
|
37.633
|
21.111
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.849.907
|
3.022.746
|
2.838.021
|
3.044.792
|
3.255.001
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380.624
|
551.221
|
544.546
|
423.473
|
565.272
|
I. Nợ ngắn hạn
|
357.538
|
527.728
|
522.695
|
403.473
|
546.150
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.770
|
55.310
|
57.274
|
55.160
|
55.170
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.055
|
150.289
|
199.607
|
91.380
|
154.431
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.297
|
26.730
|
13.429
|
3.397
|
52.431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.585
|
38.266
|
20.705
|
65.241
|
82.241
|
6. Phải trả người lao động
|
55.828
|
45.517
|
73.716
|
84.007
|
111.959
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59.177
|
192.507
|
39.487
|
101.471
|
81.829
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.236
|
8.164
|
107.529
|
2.817
|
8.088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.592
|
10.946
|
10.947
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.085
|
23.493
|
21.852
|
20.000
|
19.122
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
23.085
|
23.493
|
21.852
|
20.000
|
19.122
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.469.284
|
2.471.525
|
2.293.475
|
2.621.319
|
2.689.729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.469.284
|
2.471.525
|
2.293.475
|
2.621.319
|
2.689.729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
818.609
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.341.072
|
1.157.257
|
1.157.257
|
1.157.257
|
1.157.257
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
44.984
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
263.026
|
449.082
|
271.032
|
598.876
|
667.287
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.982
|
3.982
|
158.982
|
158.376
|
158.376
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
259.044
|
445.101
|
112.051
|
440.500
|
508.910
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.849.907
|
3.022.746
|
2.838.021
|
3.044.792
|
3.255.001
|