Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143.722 84.138 88.124 122.502 164.296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.705 11.178 15.337 18.308 40.898
1. Tiền 16.526 9.156 4.114 13.285 15.775
2. Các khoản tương đương tiền 13.178 2.023 11.223 5.023 25.123
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66.798 48.450 34.500 59.480 66.790
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66.798 48.450 34.500 59.480 66.790
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.524 5.725 12.509 15.500 16.465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.406 362 2.608 120 991
2. Trả trước cho người bán 15.735 830 453 624 505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 500 6.000 15.331 14.363
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.383 4.033 3.447 2.430 3.888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.005 -3.282
IV. Tổng hàng tồn kho 25.944 14.900 21.384 25.837 36.571
1. Hàng tồn kho 25.944 14.900 21.384 25.837 36.571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.751 3.884 4.394 3.378 3.572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 775 772 978 1.025 1.275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 728 2.004 2.315 2.352 2.297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 248 1.108 1.101 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 391.922 410.928 374.890 348.346 344.074
I. Các khoản phải thu dài hạn 18.510 26.510 10.291 110 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 18.400 26.400 10.181 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 110 110 110 110 110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218.517 246.082 235.248 229.141 222.044
1. Tài sản cố định hữu hình 164.309 169.498 158.676 152.570 145.472
- Nguyên giá 241.072 255.793 253.279 252.812 252.792
- Giá trị hao mòn lũy kế -76.764 -86.295 -94.603 -100.242 -107.319
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 54.208 76.584 76.572 76.572 76.572
- Nguyên giá 54.651 77.042 77.042 77.042 77.042
- Giá trị hao mòn lũy kế -443 -458 -470 -470 -470
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34.320 33.200 33.668 33.192 32.914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34.320 33.200 33.668 33.192 32.914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 99.319 85.355 77.085 66.719 69.991
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45.102 36.410 30.590 18.896 24.081
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 54.216 57.420 67.709 74.598 74.598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -8.476 -21.214 -26.775 -28.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.257 19.781 18.599 19.184 19.015
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.107 19.781 18.599 17.519 19.015
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.150 0 0 1.665 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535.644 495.066 463.013 470.848 508.370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 169.930 131.109 105.055 105.427 120.528
I. Nợ ngắn hạn 65.238 30.602 14.545 25.016 44.782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.720 16.259 5.849 5.092 9.833
4. Người mua trả tiền trước 1.732 890 2.903 5.050 7.806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.782 537 733 2.352 6.987
6. Phải trả người lao động 14.084 4.837 956 7.277 15.459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.861 422 76 1.530 1.661
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.200 0 1.818 2.012
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.094 1.047 1.509 1.210 604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.965 5.410 2.520 686 421
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 104.692 100.506 90.510 80.412 75.745
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 13.862 12.862 12.862 10.043 9.163
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 90.830 87.644 77.647 70.289 66.469
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 80 113
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 365.714 363.957 357.958 365.421 387.843
I. Vốn chủ sở hữu 365.714 363.957 357.958 365.421 387.843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135.000 135.000 135.000 135.000 135.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.632 86.632 86.632 86.632 86.632
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 62.135 62.135 62.135 62.135 62.135
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77.131 75.153 69.028 76.787 99.265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.857 58.544 64.367 59.439 49.787
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.274 16.609 4.661 17.348 49.478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.816 5.037 5.164 4.867 4.811
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535.644 495.066 463.013 470.848 508.370