Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.809 14.689 11.433 15.919 14.796
2. Điều chỉnh cho các khoản -6.904 933 1.943 1.487 4.450
- Khấu hao TSCĐ 1.818 1.810 1.800 1.796 1.790
- Các khoản dự phòng 331 193 970 124 3.152
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 -3 0 -2 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.052 -1.067 -829 -430 -489
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.905 15.622 13.376 17.406 19.246
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.312 4.964 1.421 -1.258 -2.089
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.623 -3.649 -1.478 557 -1.292
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.271 9.292 -8.266 -7.693 301
- Tăng giảm chi phí trả trước 163 -2.424 399 794 314
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -64 -1.595 -3.960 -5.400 -2.280
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -266 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.340 22.210 1.226 4.406 14.200
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -376 169 -38 0 -134
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3 0 1 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31.500 -43.700 -21.090 -20.400 -14.750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.050 36.300 32.168 44.086 23.434
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.394 2.124 1.481 3.048 1.097
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.429 -5.107 12.522 26.734 9.647
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -26.930 -17
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15 -26.930 -17
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.896 -9.827 13.748 31.123 23.847
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.078 38.975 29.150 40.898 72.023
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 3 0 2 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38.975 29.150 42.898 72.023 95.872