I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.809
|
14.689
|
11.433
|
15.919
|
14.796
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.904
|
933
|
1.943
|
1.487
|
4.450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.818
|
1.810
|
1.800
|
1.796
|
1.790
|
- Các khoản dự phòng
|
331
|
193
|
970
|
124
|
3.152
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-3
|
0
|
-2
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.052
|
-1.067
|
-829
|
-430
|
-489
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.905
|
15.622
|
13.376
|
17.406
|
19.246
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.312
|
4.964
|
1.421
|
-1.258
|
-2.089
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.623
|
-3.649
|
-1.478
|
557
|
-1.292
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.271
|
9.292
|
-8.266
|
-7.693
|
301
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
163
|
-2.424
|
399
|
794
|
314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-64
|
-1.595
|
-3.960
|
-5.400
|
-2.280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-266
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.340
|
22.210
|
1.226
|
4.406
|
14.200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-376
|
169
|
-38
|
0
|
-134
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
0
|
1
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31.500
|
-43.700
|
-21.090
|
-20.400
|
-14.750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.050
|
36.300
|
32.168
|
44.086
|
23.434
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.394
|
2.124
|
1.481
|
3.048
|
1.097
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.429
|
-5.107
|
12.522
|
26.734
|
9.647
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15
|
-26.930
|
|
-17
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15
|
-26.930
|
|
-17
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.896
|
-9.827
|
13.748
|
31.123
|
23.847
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.078
|
38.975
|
29.150
|
40.898
|
72.023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
3
|
0
|
2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.975
|
29.150
|
42.898
|
72.023
|
95.872
|