TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
228.252
|
284.771
|
369.907
|
320.509
|
263.388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.125
|
132.891
|
226.632
|
114.425
|
20.268
|
1. Tiền
|
8.625
|
13.356
|
11.732
|
15.825
|
12.268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43.500
|
119.535
|
214.900
|
98.600
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.835
|
0
|
6.035
|
61.535
|
96.235
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.835
|
0
|
6.035
|
61.535
|
96.235
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.056
|
103.190
|
98.185
|
101.676
|
79.302
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.332
|
14.922
|
20.459
|
20.149
|
9.626
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.205
|
6.909
|
2.121
|
5.209
|
3.368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
70.000
|
80.000
|
60.000
|
50.000
|
41.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
482
|
2.322
|
16.568
|
27.281
|
25.308
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-963
|
-963
|
-963
|
-963
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.136
|
47.877
|
39.054
|
42.850
|
55.982
|
1. Hàng tồn kho
|
47.136
|
47.877
|
39.054
|
42.850
|
55.982
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.101
|
813
|
1
|
22
|
11.601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
136
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.101
|
677
|
1
|
22
|
1.099
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.502
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
903.056
|
893.402
|
885.810
|
879.844
|
876.354
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
623.910
|
596.219
|
568.751
|
550.466
|
760.158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
622.706
|
595.050
|
567.617
|
549.367
|
759.093
|
- Nguyên giá
|
1.699.025
|
1.700.176
|
1.700.905
|
1.688.357
|
1.927.757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.076.319
|
-1.105.126
|
-1.133.289
|
-1.138.990
|
-1.168.664
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.204
|
1.169
|
1.134
|
1.099
|
1.065
|
- Nguyên giá
|
3.158
|
3.158
|
3.158
|
3.158
|
3.158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.955
|
-1.990
|
-2.024
|
-2.059
|
-2.094
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
220.055
|
241.714
|
251.332
|
254.842
|
38.259
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
220.055
|
241.714
|
251.332
|
254.842
|
38.259
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.470
|
55.470
|
55.470
|
55.470
|
55.470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50.125
|
50.125
|
28.591
|
28.591
|
28.591
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.344
|
5.344
|
26.878
|
26.878
|
26.878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.621
|
0
|
10.257
|
19.066
|
22.467
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.621
|
0
|
10.257
|
19.066
|
22.467
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.131.308
|
1.178.173
|
1.255.716
|
1.200.353
|
1.139.743
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.975
|
94.557
|
219.101
|
110.657
|
96.831
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76.414
|
89.996
|
214.697
|
106.254
|
92.585
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.033
|
5.033
|
5.190
|
5.190
|
5.347
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.716
|
21.647
|
4.076
|
12.564
|
13.682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.225
|
2.304
|
38
|
1.155
|
2.045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.351
|
11.726
|
17.947
|
18.596
|
4.150
|
6. Phải trả người lao động
|
28.196
|
15.058
|
20.508
|
25.732
|
31.791
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.562
|
20.122
|
30.602
|
5.158
|
857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.083
|
5.006
|
130.254
|
28.554
|
28.759
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.249
|
9.101
|
6.083
|
9.305
|
5.954
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.561
|
4.561
|
4.403
|
4.403
|
4.246
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.561
|
4.561
|
4.403
|
4.403
|
4.246
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.050.334
|
1.083.616
|
1.036.616
|
1.089.696
|
1.042.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.050.334
|
1.083.616
|
1.036.616
|
1.089.696
|
1.042.911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
900.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.047
|
81.796
|
81.796
|
81.796
|
115.796
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97.287
|
101.820
|
54.820
|
107.900
|
27.115
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.932
|
67.504
|
4.504
|
4.108
|
4.068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88.355
|
34.316
|
50.316
|
103.792
|
23.047
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.131.308
|
1.178.173
|
1.255.716
|
1.200.353
|
1.139.743
|