Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 228.252 284.771 369.907 320.509 263.388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.125 132.891 226.632 114.425 20.268
1. Tiền 8.625 13.356 11.732 15.825 12.268
2. Các khoản tương đương tiền 43.500 119.535 214.900 98.600 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.835 0 6.035 61.535 96.235
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.835 0 6.035 61.535 96.235
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95.056 103.190 98.185 101.676 79.302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.332 14.922 20.459 20.149 9.626
2. Trả trước cho người bán 11.205 6.909 2.121 5.209 3.368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70.000 80.000 60.000 50.000 41.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 482 2.322 16.568 27.281 25.308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -963 -963 -963 -963 0
IV. Tổng hàng tồn kho 47.136 47.877 39.054 42.850 55.982
1. Hàng tồn kho 47.136 47.877 39.054 42.850 55.982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.101 813 1 22 11.601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 136 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.101 677 1 22 1.099
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 10.502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 903.056 893.402 885.810 879.844 876.354
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 623.910 596.219 568.751 550.466 760.158
1. Tài sản cố định hữu hình 622.706 595.050 567.617 549.367 759.093
- Nguyên giá 1.699.025 1.700.176 1.700.905 1.688.357 1.927.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.076.319 -1.105.126 -1.133.289 -1.138.990 -1.168.664
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.204 1.169 1.134 1.099 1.065
- Nguyên giá 3.158 3.158 3.158 3.158 3.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.955 -1.990 -2.024 -2.059 -2.094
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 220.055 241.714 251.332 254.842 38.259
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 220.055 241.714 251.332 254.842 38.259
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55.470 55.470 55.470 55.470 55.470
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50.125 50.125 28.591 28.591 28.591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.344 5.344 26.878 26.878 26.878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.621 0 10.257 19.066 22.467
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.621 0 10.257 19.066 22.467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.131.308 1.178.173 1.255.716 1.200.353 1.139.743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80.975 94.557 219.101 110.657 96.831
I. Nợ ngắn hạn 76.414 89.996 214.697 106.254 92.585
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.033 5.033 5.190 5.190 5.347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.716 21.647 4.076 12.564 13.682
4. Người mua trả tiền trước 1.225 2.304 38 1.155 2.045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.351 11.726 17.947 18.596 4.150
6. Phải trả người lao động 28.196 15.058 20.508 25.732 31.791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.562 20.122 30.602 5.158 857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.083 5.006 130.254 28.554 28.759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.249 9.101 6.083 9.305 5.954
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.561 4.561 4.403 4.403 4.246
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.561 4.561 4.403 4.403 4.246
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.050.334 1.083.616 1.036.616 1.089.696 1.042.911
I. Vốn chủ sở hữu 1.050.334 1.083.616 1.036.616 1.089.696 1.042.911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900.000 900.000 900.000 900.000 900.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.047 81.796 81.796 81.796 115.796
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97.287 101.820 54.820 107.900 27.115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.932 67.504 4.504 4.108 4.068
- LNST chưa phân phối kỳ này 88.355 34.316 50.316 103.792 23.047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.131.308 1.178.173 1.255.716 1.200.353 1.139.743