I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150.371
|
148.370
|
164.692
|
163.563
|
635.309
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.328
|
-40.138
|
-48.268
|
-37.505
|
-195.664
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.955
|
-33.731
|
-15.476
|
-19.133
|
-91.589
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.194
|
-6.651
|
-7.000
|
-6.000
|
-25.651
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.400
|
-72.212
|
234.685
|
-452.478
|
-136.421
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.869
|
82.097
|
-310.622
|
565.060
|
322.022
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.425
|
77.734
|
18.011
|
213.506
|
508.005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.269
|
-40.138
|
-48.268
|
-38.005
|
196.164
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
25
|
28
|
590
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66.300
|
-116.600
|
-187.480
|
-203.425
|
-67.036
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
71.950
|
100.400
|
171.365
|
150.430
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2.700
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.753
|
1.940
|
1.840
|
1.114
|
6.336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
134
|
-54.398
|
-62.518
|
-92.558
|
-342.768
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28.735
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.735
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.824
|
23.336
|
-44.507
|
120.948
|
165.237
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.973
|
145.802
|
169.138
|
124.631
|
145.802
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.796
|
169.138
|
124.631
|
245.580
|
311.039
|