TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
548.960
|
500.275
|
774.676
|
580.222
|
433.982
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.815
|
23.397
|
41.414
|
55.088
|
24.832
|
1. Tiền
|
51.815
|
23.397
|
32.294
|
55.088
|
12.832
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
0
|
9.121
|
0
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81.200
|
36.725
|
39.995
|
49.057
|
15.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
81.000
|
36.725
|
39.995
|
49.057
|
15.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
251.891
|
301.303
|
600.972
|
370.247
|
270.794
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
161.565
|
168.669
|
475.374
|
287.781
|
128.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.243
|
45.633
|
24.100
|
4.810
|
45.037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.068
|
89.986
|
105.952
|
82.110
|
101.522
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.985
|
-2.985
|
-4.453
|
-4.453
|
-4.445
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139.684
|
133.531
|
91.868
|
105.592
|
122.553
|
1. Hàng tồn kho
|
139.684
|
133.531
|
91.868
|
105.592
|
122.553
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.370
|
5.318
|
426
|
237
|
404
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
527
|
504
|
411
|
237
|
404
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.844
|
4.524
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
290
|
15
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
119.012
|
123.740
|
138.008
|
95.238
|
175.355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
928
|
0
|
4.678
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
928
|
0
|
4.678
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
116.499
|
100.033
|
90.183
|
70.025
|
91.856
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115.472
|
98.274
|
88.424
|
68.266
|
61.599
|
- Nguyên giá
|
253.092
|
241.519
|
250.052
|
237.657
|
230.968
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137.619
|
-143.245
|
-161.628
|
-169.391
|
-169.370
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.026
|
1.759
|
1.759
|
1.759
|
30.257
|
- Nguyên giá
|
1.096
|
1.829
|
1.829
|
1.829
|
30.447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
-189
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
11.824
|
36.375
|
15.680
|
15.680
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
23.545
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
11.824
|
12.830
|
15.680
|
15.680
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
9.340
|
8.780
|
8.780
|
62.400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
8.940
|
0
|
0
|
60.000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
400
|
8.780
|
8.780
|
2.400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.513
|
2.543
|
1.742
|
753
|
741
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.513
|
2.543
|
1.742
|
753
|
741
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
667.972
|
624.014
|
912.683
|
675.459
|
609.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
605.429
|
563.472
|
852.673
|
614.401
|
552.115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
536.901
|
500.143
|
773.323
|
579.788
|
518.736
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
183.008
|
237.365
|
297.639
|
269.873
|
218.842
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.690
|
54.518
|
239.168
|
73.047
|
62.666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
288.057
|
187.413
|
179.729
|
200.760
|
192.549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.324
|
122
|
3.105
|
1.847
|
3.058
|
6. Phải trả người lao động
|
592
|
7.571
|
16.938
|
7.380
|
7.502
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
278
|
488
|
389
|
282
|
221
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.252
|
10.018
|
33.160
|
23.414
|
30.766
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.699
|
2.648
|
3.195
|
3.185
|
3.132
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68.528
|
63.329
|
79.350
|
34.614
|
33.380
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
22.829
|
20.316
|
20.316
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
68.528
|
63.329
|
56.521
|
14.297
|
13.063
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62.543
|
60.542
|
60.011
|
61.058
|
57.222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62.543
|
60.542
|
60.011
|
61.058
|
57.222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.677
|
2.677
|
2.677
|
2.677
|
2.677
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.894
|
1.894
|
1.894
|
1.894
|
1.894
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.972
|
5.972
|
5.380
|
6.487
|
2.651
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
557
|
776
|
375
|
5.380
|
1.487
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.415
|
5.195
|
5.005
|
1.107
|
1.164
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
60
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
667.972
|
624.014
|
912.683
|
675.459
|
609.337
|