Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.352 22.284 22.821 23.314 20.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.352 22.284 22.821 23.314 20.745
4. Giá vốn hàng bán 15.304 17.335 17.133 18.065 17.631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.048 4.949 5.688 5.249 3.114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 416 1 1.490 3.622
7. Chi phí tài chính 394 78.933 394 84.200 144.999
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 78.538 77.850 138.966
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.122 1.833 2.369 616 236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.393 3.816 4.195 4.801 4.679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.860 -79.217 -1.269 -82.877 -143.178
12. Thu nhập khác 7.453 22 0 24 1.834
13. Chi phí khác 8.112 2.324 3.540 2.603 1.109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -659 -2.302 -3.540 -2.579 724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.519 -81.519 -4.808 -85.457 -142.454
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.519 -81.519 -4.808 -85.457 -142.454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.519 -81.519 -4.808 -85.457 -142.454