DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,48 | 0,41 | 6,67 | 9,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -365,83 | -21,07 | -366,54 | -686,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 1,10 | 1,42 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,02 | -0,02 | -0,01 | -0,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,28 | 22,82 | 23,31 | 20,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,42 | 2,41 | 2,16 | -11,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,21 | 24,92 | 22,52 | 15,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -13,38 | -32,63 | -16,81 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2.734,68 | 1.123,43 | 4.084,39 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,06 | 147,32 | 76,64 | 52,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 852,22 | 861,87 | 816,98 | 834,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 594,87 | 528,51 | 483,92 | 498,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,22 | 175,61 | 103,47 | 94,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.099,78 | -1.169,09 | -1.289,49 | -1.433,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,47 | 0,60 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,02 | -1,02 | -1,01 | -1,01 |