1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.952
|
67.851
|
8.562
|
30.644
|
108.995
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
18
|
0
|
186
|
819
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.952
|
67.833
|
8.562
|
30.458
|
108.176
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.990
|
56.935
|
3.253
|
22.551
|
98.607
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.962
|
10.897
|
5.309
|
7.907
|
9.570
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
80
|
24
|
112
|
13
|
283
|
7. Chi phí tài chính
|
610
|
2.220
|
1.284
|
1.274
|
128
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
610
|
2.220
|
1.283
|
1.274
|
126
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.508
|
6.196
|
3.551
|
5.143
|
7.081
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-75
|
2.506
|
586
|
1.504
|
2.644
|
12. Thu nhập khác
|
490
|
8
|
33
|
131
|
159
|
13. Chi phí khác
|
0
|
64
|
42
|
121
|
43
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
490
|
-56
|
-9
|
10
|
117
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
415
|
2.450
|
577
|
1.514
|
2.761
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
539
|
127
|
333
|
606
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
539
|
127
|
333
|
606
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
415
|
1.911
|
450
|
1.181
|
2.155
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
247
|
21
|
28
|
-132
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
415
|
1.664
|
429
|
1.153
|
2.286
|