Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52.458 13.654 6.051 26.455 8.273
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.410 3.345 10.268 -26.651 434
- Khấu hao TSCĐ 4.607 4.638 4.396 4.711 4.877
- Các khoản dự phòng 8.096 -3.570 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.952 -32.530 -29.326 -72.568 -51.012
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 23.659 34.807 35.198 41.206 46.569
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72.868 16.999 16.320 -196 8.707
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.462 -133.876 -323.842 -120.679 -2.458
- Tăng, giảm hàng tồn kho -199.723 26.655 -87.288 66.201 -143.076
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39.792 -59.176 155.433 281.014 -122.081
- Tăng giảm chi phí trả trước -32.299 -4.940 -7.487 8.403 7.415
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22.787 -33.832 -36.565 -41.092 -46.683
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.646 -22.426 -1.540 -2.536 -446
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -269 -562 -381 -62 -46
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -212.185 -211.158 -285.351 191.054 -298.669
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.574 -5.325 -16.526 -12.628 -26.160
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.230 643 547 958 5.364
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -326.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 36.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -67.936 0 -300.000 300.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 33.498 -33.498
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 866 26 13 38 14
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83.414 -4.655 -15.966 -278.135 -43.780
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 57.013 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.011.641 1.421.636 1.727.944 1.530.750 2.387.945
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.714.967 -1.259.802 -1.382.849 -1.526.950 -2.022.374
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -21
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 296.673 161.834 345.094 60.813 365.550
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.074 -53.980 43.777 -26.268 23.102
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73.477 74.549 20.570 64.346 38.078
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.551 20.570 64.346 38.078 61.180