I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.458
|
13.654
|
6.051
|
26.455
|
8.273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.410
|
3.345
|
10.268
|
-26.651
|
434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.607
|
4.638
|
4.396
|
4.711
|
4.877
|
- Các khoản dự phòng
|
8.096
|
-3.570
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.952
|
-32.530
|
-29.326
|
-72.568
|
-51.012
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23.659
|
34.807
|
35.198
|
41.206
|
46.569
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72.868
|
16.999
|
16.320
|
-196
|
8.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.462
|
-133.876
|
-323.842
|
-120.679
|
-2.458
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-199.723
|
26.655
|
-87.288
|
66.201
|
-143.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39.792
|
-59.176
|
155.433
|
281.014
|
-122.081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32.299
|
-4.940
|
-7.487
|
8.403
|
7.415
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.787
|
-33.832
|
-36.565
|
-41.092
|
-46.683
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.646
|
-22.426
|
-1.540
|
-2.536
|
-446
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-269
|
-562
|
-381
|
-62
|
-46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-212.185
|
-211.158
|
-285.351
|
191.054
|
-298.669
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.574
|
-5.325
|
-16.526
|
-12.628
|
-26.160
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.230
|
643
|
547
|
958
|
5.364
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-326.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
36.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67.936
|
|
0
|
-300.000
|
300.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
33.498
|
-33.498
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
866
|
26
|
13
|
38
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83.414
|
-4.655
|
-15.966
|
-278.135
|
-43.780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
57.013
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.011.641
|
1.421.636
|
1.727.944
|
1.530.750
|
2.387.945
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.714.967
|
-1.259.802
|
-1.382.849
|
-1.526.950
|
-2.022.374
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
-21
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
296.673
|
161.834
|
345.094
|
60.813
|
365.550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.074
|
-53.980
|
43.777
|
-26.268
|
23.102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.477
|
74.549
|
20.570
|
64.346
|
38.078
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.551
|
20.570
|
64.346
|
38.078
|
61.180
|