1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.286.532
|
1.669.347
|
1.637.077
|
1.772.973
|
2.305.812
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39.783
|
42.488
|
50.879
|
80.277
|
111.452
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.246.749
|
1.626.859
|
1.586.199
|
1.692.696
|
2.194.360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.043.766
|
1.527.600
|
1.497.152
|
1.612.165
|
2.051.500
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
202.984
|
99.259
|
89.047
|
80.531
|
142.861
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.588
|
32.602
|
29.381
|
72.302
|
50.233
|
7. Chi phí tài chính
|
23.659
|
34.807
|
35.198
|
41.206
|
46.613
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.659
|
34.807
|
35.198
|
41.206
|
46.569
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
95.672
|
63.553
|
62.608
|
66.015
|
112.555
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.594
|
26.827
|
23.460
|
30.279
|
32.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.647
|
6.674
|
-2.838
|
15.332
|
1.187
|
12. Thu nhập khác
|
90
|
7.632
|
9.206
|
11.239
|
8.206
|
13. Chi phí khác
|
279
|
652
|
317
|
116
|
1.121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-189
|
6.980
|
8.889
|
11.123
|
7.086
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.458
|
13.654
|
6.051
|
26.455
|
8.273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.232
|
2.453
|
2.332
|
1.388
|
1.338
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.232
|
2.453
|
2.332
|
1.388
|
1.338
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.225
|
11.201
|
3.719
|
25.067
|
6.935
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.309
|
503
|
-662
|
2.305
|
970
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.916
|
10.698
|
4.381
|
22.762
|
5.966
|