Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.286.532 1.669.347 1.637.077 1.772.973 2.305.812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39.783 42.488 50.879 80.277 111.452
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.246.749 1.626.859 1.586.199 1.692.696 2.194.360
4. Giá vốn hàng bán 2.043.766 1.527.600 1.497.152 1.612.165 2.051.500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 202.984 99.259 89.047 80.531 142.861
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.588 32.602 29.381 72.302 50.233
7. Chi phí tài chính 23.659 34.807 35.198 41.206 46.613
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.659 34.807 35.198 41.206 46.569
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 95.672 63.553 62.608 66.015 112.555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46.594 26.827 23.460 30.279 32.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.647 6.674 -2.838 15.332 1.187
12. Thu nhập khác 90 7.632 9.206 11.239 8.206
13. Chi phí khác 279 652 317 116 1.121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -189 6.980 8.889 11.123 7.086
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 52.458 13.654 6.051 26.455 8.273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.232 2.453 2.332 1.388 1.338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.232 2.453 2.332 1.388 1.338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.225 11.201 3.719 25.067 6.935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.309 503 -662 2.305 970
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.916 10.698 4.381 22.762 5.966