1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267.281
|
198.842
|
118.778
|
270.111
|
218.972
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
267.281
|
198.842
|
118.778
|
270.111
|
218.972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200.468
|
156.246
|
94.619
|
202.363
|
160.895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.813
|
42.596
|
24.159
|
67.748
|
58.077
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.322
|
3.256
|
2.944
|
2.705
|
4.018
|
7. Chi phí tài chính
|
96
|
177
|
100
|
123
|
153
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5
|
11
|
57
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.101
|
34.500
|
28.041
|
48.734
|
45.812
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.341
|
4.064
|
3.322
|
9.321
|
5.969
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.598
|
7.111
|
-4.359
|
12.274
|
10.160
|
12. Thu nhập khác
|
1.124
|
658
|
701
|
2.663
|
1.354
|
13. Chi phí khác
|
0
|
63
|
218
|
452
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.124
|
595
|
483
|
2.212
|
1.333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.722
|
7.706
|
-3.876
|
14.486
|
11.493
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.056
|
1.001
|
|
1.651
|
2.290
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.056
|
1.001
|
|
1.651
|
2.290
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.666
|
6.705
|
-3.876
|
12.835
|
9.203
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.666
|
6.705
|
-3.876
|
12.835
|
9.203
|