I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.205
|
1.833
|
1.964
|
2.338
|
2.161
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.930
|
3.977
|
3.755
|
3.982
|
3.462
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.764
|
1.901
|
1.845
|
1.627
|
1.652
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
102
|
-6
|
361
|
-113
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.169
|
1.974
|
1.916
|
1.994
|
1.923
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.135
|
5.810
|
5.720
|
6.320
|
5.623
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
312
|
-1.578
|
3.402
|
-9.161
|
-1.900
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-328
|
-882
|
1.865
|
-2.475
|
-712
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.131
|
3.455
|
-10.404
|
11.701
|
4.932
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
54
|
-194
|
532
|
-393
|
207
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.169
|
-1.974
|
-1.916
|
-1.994
|
-1.923
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-379
|
-584
|
-314
|
-725
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3
|
-539
|
-464
|
-517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.326
|
4.256
|
-1.925
|
3.220
|
4.985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-876
|
-2.445
|
-32
|
-1.094
|
-291
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
450
|
0
|
345
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
8
|
6
|
8
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-874
|
-1.987
|
-26
|
-741
|
-178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.238
|
49.555
|
35.357
|
38.400
|
47.299
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48.120
|
-48.955
|
-34.705
|
-37.804
|
-44.896
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-754
|
-870
|
-928
|
-986
|
-1.015
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.364
|
-271
|
-146
|
-390
|
1.388
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
164
|
1.998
|
-2.098
|
2.089
|
6.196
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77
|
241
|
2.239
|
142
|
2.231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
241
|
2.239
|
142
|
2.231
|
8.427
|