Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.900 40.658 58.879 46.329 96.809
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.822 20.126 6.758 -57.928 20.913
- Khấu hao TSCĐ 24.385 11.566 7.382 6.201 8.139
- Các khoản dự phòng -633 13.593 5.931 1.275 27.537
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 395 -359 861 416 1.888
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.686 -9.322 -9.918 -64.149 -20.366
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.361 4.553 4.062 729 3.716
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 95 -1.560 -2.400 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 58.722 60.784 65.637 -11.599 117.723
- Tăng, giảm các khoản phải thu -342.334 232.904 69.835 6.855 -320.518
- Tăng, giảm hàng tồn kho -54.148 -12.333 91.973 10.820 930
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 385.178 -3.133 -339.583 -94.764 331.262
- Tăng giảm chi phí trả trước 917 -723 474 -2.903 -8.101
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 4.190 67 -723 0
- Tiền lãi vay phải trả 10.000 -1.485 -4.062 -729 -3.716
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.361 -10.919 -12.606 -8.129 -3.937
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1.964 1 0 481 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.221 -2.876 -465 -1.353 -4.057
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.788 266.410 -128.730 -102.045 109.586
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.149 -826 -1.609 -5.341 -12.321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.888 645 17.559 2.708 1.064
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25.775 -17.600 -14.370 -15.560 -200.718
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 27.408 5.850 20.630 4.600 224.133
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -49.940 0 -13.861 -13.700 -41.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 10.372 2.670
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.420 7.500 5.978 44.125 18.401
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -55.149 -4.431 14.327 27.203 -7.771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 507 0 500 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 7.480
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 98.686 81.285 217.950 45.950 164.498
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -160.414 -81.303 -255.593 -52.765 -152.942
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -142 -7.527
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61.222 -18 -37.143 -6.957 11.510
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -63.582 261.961 -151.547 -81.799 113.325
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 105.655 43.234 305.195 154.655 72.858
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 1.007 2 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.074 305.195 154.655 72.858 186.197