I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.763
|
4.939
|
5.771
|
40.803
|
45.296
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25.605
|
800
|
-10.751
|
7.750
|
23.115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.489
|
1.549
|
1.853
|
1.678
|
3.059
|
- Các khoản dự phòng
|
4.863
|
155
|
-5.046
|
6.752
|
25.676
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-194
|
|
-81
|
0
|
1.969
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32.101
|
-1.103
|
-8.387
|
-1.466
|
-9.409
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
337
|
199
|
911
|
787
|
1.819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-22.843
|
5.740
|
-4.980
|
48.553
|
68.411
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
75.888
|
-8.330
|
-17.875
|
-53.240
|
-241.072
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20.372
|
-2.714
|
-102.026
|
29.035
|
76.635
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-89.209
|
6.532
|
79.164
|
23.491
|
222.075
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.970
|
-426
|
1.296
|
-236
|
-8.736
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-36
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-337
|
-199
|
-594
|
-1.104
|
-1.819
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.511
|
-1.918
|
-621
|
-22
|
-1.376
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
86
|
|
0
|
-7
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-243
|
-3.017
|
-203
|
-282
|
-555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.862
|
-4.332
|
-45.840
|
46.189
|
113.570
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.119
|
-117
|
-34
|
-1.794
|
-10.376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.708
|
|
0
|
168
|
896
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.660
|
-8.100
|
-57.000
|
-20.849
|
-114.769
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1.000
|
67.000
|
10.000
|
146.133
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-300
|
-10.500
|
0
|
-23.000
|
-7.500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
2.670
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.352
|
2.090
|
6.213
|
1.331
|
8.767
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.020
|
-15.628
|
16.179
|
-31.474
|
23.151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
7.480
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.079
|
22.210
|
73.346
|
26.486
|
42.456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.069
|
-40.251
|
0
|
-5.639
|
-107.051
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-142
|
|
0
|
-7.527
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.867
|
-18.041
|
73.346
|
20.801
|
-64.595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.015
|
-38.001
|
43.685
|
35.516
|
72.126
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.873
|
72.858
|
34.857
|
78.522
|
114.038
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-20
|
0
|
34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.858
|
34.857
|
78.522
|
114.038
|
186.197
|