I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
791.276
|
857.929
|
984.081
|
433.491
|
443.997
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-734.910
|
-793.513
|
-931.376
|
-366.874
|
-394.911
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.261
|
-18.493
|
-18.562
|
-13.297
|
-10.901
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17.341
|
10.610
|
12.776
|
6.835
|
15.043
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-61.549
|
-58.114
|
-46.511
|
-52.733
|
-45.966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.103
|
-1.582
|
408
|
7.423
|
7.262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.154
|
1
|
3
|
36
|
2.969
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
5
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.169
|
6
|
3
|
36
|
2.969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.934
|
-1.576
|
411
|
7.458
|
10.231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.504
|
3.582
|
2.007
|
2.417
|
9.876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.582
|
2.007
|
2.417
|
9.876
|
20.107
|