TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45.699
|
36.051
|
34.528
|
44.862
|
26.900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.504
|
3.582
|
2.007
|
2.417
|
9.876
|
1. Tiền
|
7.504
|
3.582
|
2.007
|
2.417
|
9.876
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.081
|
6.201
|
7.025
|
9.313
|
4.409
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.478
|
141
|
89
|
1.277
|
657
|
2. Trả trước cho người bán
|
254
|
506
|
705
|
489
|
41
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.383
|
5.596
|
6.273
|
7.577
|
3.741
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34
|
-42
|
-42
|
-30
|
-30
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.783
|
24.187
|
23.573
|
31.099
|
10.929
|
1. Hàng tồn kho
|
27.783
|
24.187
|
23.573
|
31.596
|
11.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-497
|
-144
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.331
|
2.081
|
1.923
|
2.032
|
1.686
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
308
|
472
|
385
|
503
|
186
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.681
|
275
|
207
|
187
|
196
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.342
|
1.334
|
1.331
|
1.342
|
1.304
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
788.619
|
758.833
|
730.843
|
703.778
|
691.350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
764.809
|
735.131
|
707.418
|
681.813
|
668.837
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
195.114
|
165.677
|
138.204
|
112.832
|
100.086
|
- Nguyên giá
|
627.840
|
624.018
|
623.702
|
622.625
|
621.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432.726
|
-458.340
|
-485.498
|
-509.793
|
-521.400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
569.695
|
569.454
|
569.214
|
568.981
|
568.752
|
- Nguyên giá
|
574.850
|
574.850
|
574.850
|
574.850
|
574.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.156
|
-5.396
|
-5.636
|
-5.869
|
-6.099
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.418
|
16.729
|
16.975
|
15.961
|
16.745
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.854
|
5.854
|
5.854
|
5.854
|
5.854
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.769
|
13.769
|
13.769
|
13.769
|
13.769
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.205
|
-2.894
|
-2.648
|
-3.662
|
-2.878
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.387
|
6.967
|
6.444
|
5.998
|
5.762
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.387
|
6.967
|
6.444
|
5.998
|
5.762
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
834.318
|
794.884
|
765.371
|
748.639
|
718.250
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
701.204
|
677.315
|
684.506
|
687.469
|
656.973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132.978
|
108.727
|
115.165
|
119.698
|
88.431
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.532
|
49.317
|
47.641
|
49.057
|
26.692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
420
|
732
|
39
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
538
|
586
|
1.680
|
133
|
172
|
6. Phải trả người lao động
|
328
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.114
|
11.461
|
22.594
|
32.199
|
24.968
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
218
|
13
|
1.292
|
961
|
673
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.345
|
46.448
|
40.635
|
35.714
|
34.984
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
568.226
|
568.587
|
569.341
|
567.770
|
568.542
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
568.226
|
568.587
|
569.341
|
567.770
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
568.542
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
133.115
|
117.569
|
80.865
|
61.171
|
61.277
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
133.115
|
117.569
|
80.865
|
61.171
|
61.277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255.138
|
255.138
|
255.138
|
255.138
|
255.138
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-122.023
|
-137.569
|
-174.273
|
-193.967
|
-193.861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-95.132
|
-122.023
|
-137.569
|
-174.273
|
-193.967
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-26.892
|
-15.545
|
-36.704
|
-19.694
|
106
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
834.318
|
794.884
|
765.371
|
748.639
|
718.250
|